Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se résigner


[se résigner]
tự động từ
cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng
Se résigner à perdre la partie
(cam) chịu thua
Ne pas se résigner à se faire esclave
không cam chịu làm nô lệ
Ne pas se résigner à l'injustice
không cam chịu sự bất công
đành phải
Se résigner à partir
đành phải ra đi
Phản nghĩa S'insurger, se révolter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.